Recent Searchs...
durability innovator genus strophanthus 印行 執行 nocturnal 夜行 強行 按行 景行 暴行 更行 橫行 步行 準行 danger 爬行 舉行 行動 行政 mandarin genus epilobium 行蹤 躬行 expression 輩行 he 頒行 在行 修行 serialize 儒行 刊行 出行 massage 同行 bớt 力行 penalty đấm bóp foehn 危行 genus soleirolia 亢陽 canthus 學行




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.